Có 2 kết quả:

异状 yì zhuàng ㄧˋ ㄓㄨㄤˋ異狀 yì zhuàng ㄧˋ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unusual condition
(2) something odd
(3) strange shape

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unusual condition
(2) something odd
(3) strange shape

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0