Có 2 kết quả:
异状 yì zhuàng ㄧˋ ㄓㄨㄤˋ • 異狀 yì zhuàng ㄧˋ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unusual condition
(2) something odd
(3) strange shape
(2) something odd
(3) strange shape
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unusual condition
(2) something odd
(3) strange shape
(2) something odd
(3) strange shape
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0